STT
|
KÍCH THƯỚC TỐI ĐA
|
MÃ SẢN PHẨM
|
MẶT CẮT SẢN PHẨM
|
TRỌNG LƯỢNG
+- 5%
|
ĐƠN GIÁ VNĐ/M2
|
1
|
25 m2(c 5m x r 5m)
2 chân 2 vít. Chân dày: 0,9 mm, móc dày: 0.9 mm
|
MS 43B
|
|
8.3 kg/m2
|
880.000
|
2
|
30m2(c 6m x r 5 m)
2 chaân 2 vít,chân dầy: 0,9mm
Móc: 1.0mm
|
MS 48A
Có ron cao su chống ồn
|
|
9 kg/m2
|
960.000
|
3
|
36m2( cao 6m x rộng 6m)
2 chân 2 vít, chân dày: 1.0mm, móc dày: 1.0mm
|
MS 50B
|
|
9.0 kg/m2
|
960.000
|
4
|
36m2( cao 6m x r 6m)
2 chân 2 vít. Chân dày : 1,0 mm, móc dày: 1,0 mm
|
MS 49A
Có ron cao su chống ồn
|
|
9.5 kg/m2
|
1.000.0000
|
5
|
36 m2( cao 6m x r 7m)
2 chân 2 vít chân dày:1,1 mm móc dày 1.0mm
|
MS 48S
Có ron cao su chống ồn
|
|
10.2 kg/m2
|
1.050.000
|
6
|
36m2(cao 6m x r 7m)
4 chân 2 vít chân dày; 1,0mm
Móc dày : 1,1 mm
|
MS 48I
|
|
11.8 kg/m2
|
1.200.000
|
7
|
36 m2(cao 6m x r 7m)
2 chân 2 vít, chân dày 1.3mm, móc dày: 1.2mm
|
MS 48E có ron cao su chống ồn
|
|
12.0kg/m2
|
1.220.000
|
8
|
42m2( cao 7m x r 7m)
2 chân 2 vít chân dày: 1.3mm
Móc dày 1.2mm
|
MS 50I
Có ron lông chống ồn
|
|
12.5kg/m2
|
1.280.000
|
9
|
49m2( cao 7m x r 7m)
2 chân 2 vít, chân dày: 1.4mm, móc dày 1,3 mm
|
MS VIP50
có ron lông chống ồn
|
|
13,2 kg/m2
|
1.310.000
|
10
|
49m2( cao 7m x r 7m)
2 chân 2 vít, chân dày: 1.3mm, móc dày 1.2mm
|
MS VIP51
Có ron lông chống ồn
|
|
11.8kg/m2
|
1.290.000
|
11
|
49m2( cao 7m x r 7m)
2 chân 2 vít, chân dày: 1.8mm, móc dày 1.5mm
|
MS VIP49
Có ron lông chống ồn
|
|
14.0kg/m2
|
1.370.000
|
12
|
49m2( cao 7m x r 7m)
2 chân 2 vít, chân dày: 2.0-3.0mm, móc dày 1.8mm
|
ST 50
Siêu thoáng
Có ron lông chống ồn
|
|
16.8 kg/m2
|
1.590.000
|
13
|
42m2( cao 6m x r 7m)
2 chân 2 vít, chân dày: 1.5-2.5mm, móc dày 1.5mm
|
ST 70
Siêu thoáng nan to – nan nhỏ
Có ron lông chống ồn
|
|
14.5 kg/m2
|
1.490.000
|
14
|
36m2( cao6m x r 5m)
Chân dày 1.3mm
Móc dày 1.2mm
|
ND 70 (lá kín)
|
|
6.2 kg/m2
|
800.000
|